Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖网
Pinyin: tuō wǎng
Meanings: Lưới kéo (dùng trong đánh bắt cá), Trawl net (used in fishing)., ①在船后拖着或拉着的网。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 㐌, 扌, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①在船后拖着或拉着的网。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc công cụ lao động.
Example: 渔民用拖网捕鱼。
Example pinyin: yú mín yòng tuō wǎng bǔ yú 。
Tiếng Việt: Ngư dân dùng lưới kéo để bắt cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới kéo (dùng trong đánh bắt cá)
Nghĩa phụ
English
Trawl net (used in fishing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在船后拖着或拉着的网
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!