Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖拖拉拉
Pinyin: tuō tuō lā lā
Meanings: Lề mề, chậm chạp và thiếu quyết đoán., To be slow, indecisive, and procrastinating., ①以拖延为特征的行动、习惯或性格。[例]看到他们拖拖拉拉,就很气愤。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 㐌, 扌, 立
Chinese meaning: ①以拖延为特征的行动、习惯或性格。[例]看到他们拖拖拉拉,就很气愤。
Grammar: Từ lặp lại tạo cảm giác lặp đi lặp lại một cách tiêu cực.
Example: 你别拖拖拉拉的,快点完成任务吧。
Example pinyin: nǐ bié tuō tuō lā lā de , kuài diǎn wán chéng rèn wu ba 。
Tiếng Việt: Đừng có lề mề nữa, mau hoàn thành nhiệm vụ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lề mề, chậm chạp và thiếu quyết đoán.
Nghĩa phụ
English
To be slow, indecisive, and procrastinating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以拖延为特征的行动、习惯或性格。看到他们拖拖拉拉,就很气愤
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế