Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘谨

Pinyin: jū jǐn

Meanings: Cẩn thận, khách sáo, thiếu tự nhiên., Cautious, overly polite, lacking naturalness., ①拘束谨慎;拘束而不自然。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 句, 扌, 堇, 讠

Chinese meaning: ①拘束谨慎;拘束而不自然。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả thái độ hoặc hành vi của con người.

Example: 他在陌生人面前表现得很拘谨。

Example pinyin: tā zài mò shēng rén miàn qián biǎo xiàn dé hěn jū jǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra rất cẩn trọng và thiếu tự nhiên trước người lạ.

拘谨
jū jǐn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, khách sáo, thiếu tự nhiên.

Cautious, overly polite, lacking naturalness.

拘束谨慎;拘束而不自然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘谨 (jū jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung