Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔地
Pinyin: bá dì
Meanings: Vươn thẳng lên trời từ mặt đất, miêu tả sự phát triển mạnh mẽ hoặc nhanh chóng, To rise straight up from the ground, describing strong or rapid development., ①狠狠地。[例]拔地瞅了一眼。*②在地面上陡然耸立。[例]拔地孤峰。[例]拔地而起的高楼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 犮, 也, 土
Chinese meaning: ①狠狠地。[例]拔地瞅了一眼。*②在地面上陡然耸立。[例]拔地孤峰。[例]拔地而起的高楼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước các danh từ như 高楼 (tòa nhà cao tầng) hoặc 大树 (cây lớn) để diễn tả sự phát triển vượt bậc.
Example: 高楼大厦拔地而起。
Example pinyin: gāo lóu dà shà bá dì ér qǐ 。
Tiếng Việt: Những tòa nhà cao tầng mọc lên từ mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vươn thẳng lên trời từ mặt đất, miêu tả sự phát triển mạnh mẽ hoặc nhanh chóng
Nghĩa phụ
English
To rise straight up from the ground, describing strong or rapid development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狠狠地。拔地瞅了一眼
在地面上陡然耸立。拔地孤峰。拔地而起的高楼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!