Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖磨

Pinyin: tuō mó

Meanings: Kéo dài thời gian, trì hoãn, To drag out time, procrastinate., ①磨蹭时间。[例]吃饱饭赶紧来看你阿爸,没有时间拖磨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 㐌, 扌, 石, 麻

Chinese meaning: ①磨蹭时间。[例]吃饱饭赶紧来看你阿爸,没有时间拖磨。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh khuyên nhủ hoặc thúc giục ai đó.

Example: 别拖磨了,赶紧完成任务吧。

Example pinyin: bié tuō mó le , gǎn jǐn wán chéng rèn wu ba 。

Tiếng Việt: Đừng trì hoãn nữa, hãy nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.

拖磨
tuō mó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài thời gian, trì hoãn

To drag out time, procrastinate.

磨蹭时间。吃饱饭赶紧来看你阿爸,没有时间拖磨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拖磨 (tuō mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung