Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘囚
Pinyin: jū qiú
Meanings: Giam cầm, tống giam, To imprison, incarcerate., ①拘禁;囚禁;关押。[例]拘囚多次。[例]被拘禁的囚犯。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 句, 扌, 人, 囗
Chinese meaning: ①拘禁;囚禁;关押。[例]拘囚多次。[例]被拘禁的囚犯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc xử phạt.
Example: 罪犯被拘囚在监狱中。
Example pinyin: zuì fàn bèi jū qiú zài jiān yù zhōng 。
Tiếng Việt: Tội phạm bị giam cầm trong tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giam cầm, tống giam
Nghĩa phụ
English
To imprison, incarcerate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘禁;囚禁;关押。拘囚多次。被拘禁的囚犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!