Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拗口

Pinyin: ào kǒu

Meanings: Khó đọc, khó phát âm, Difficult to pronounce or read aloud., ①说起话来别扭,不顺口。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 幼, 扌, 口

Chinese meaning: ①说起话来别扭,不顺口。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả từ ngữ hoặc câu khó phát âm.

Example: 这个名字太拗口了。

Example pinyin: zhè ge míng zì tài ào kǒu le 。

Tiếng Việt: Tên này thật khó đọc.

拗口
ào kǒu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó đọc, khó phát âm

Difficult to pronounce or read aloud.

说起话来别扭,不顺口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拗口 (ào kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung