Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拚命

Pinyin: pīn mìng

Meanings: Cố gắng hết sức, dồn hết sức lực để đạt mục tiêu., To try one’s best; to put all efforts into achieving a goal., 安息香的别名。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 弁, 扌, 亼, 叩

Chinese meaning: 安息香的别名。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ chỉ mục đích hoặc lý do.

Example: 为了通过考试,他每天都在拚命学习。

Example pinyin: wèi le tōng guò kǎo shì , tā měi tiān dōu zài pīn mìng xué xí 。

Tiếng Việt: Để vượt qua kỳ thi, anh ấy mỗi ngày đều cố gắng hết sức học tập.

拚命
pīn mìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, dồn hết sức lực để đạt mục tiêu.

To try one’s best; to put all efforts into achieving a goal.

安息香的别名。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拚命 (pīn mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung