Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招募

Pinyin: zhāo mù

Meanings: Tuyển mộ, chiêu mộ người tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động., To recruit people to join an organization or activity., ①征召募集。[例]招募贤士。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 召, 扌, 力, 莫

Chinese meaning: ①征召募集。[例]招募贤士。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với bổ ngữ chỉ đối tượng như 新员工 (nhân viên mới) hoặc 学生 (học sinh).

Example: 这家公司正在招募新员工。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhèng zài zhāo mù xīn yuán gōng 。

Tiếng Việt: Công ty này đang tuyển dụng nhân viên mới.

招募
zhāo mù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyển mộ, chiêu mộ người tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động.

To recruit people to join an organization or activity.

征召募集。招募贤士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招募 (zhāo mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung