Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖长

Pinyin: tuō cháng

Meanings: Kéo dài ra (thời gian, âm thanh, hành động...), To prolong (time, sound, action, etc.)., ①拖延。[例]谈判拖长得漫无止境。*②拉长。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐌, 扌, 长

Chinese meaning: ①拖延。[例]谈判拖长得漫无止境。*②拉长。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị kéo dài.

Example: 会议被拖长了两个小时。

Example pinyin: huì yì bèi tuō cháng le liǎng gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Cuộc họp bị kéo dài thêm hai giờ.

拖长
tuō cháng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài ra (thời gian, âm thanh, hành động...)

To prolong (time, sound, action, etc.).

拖延。谈判拖长得漫无止境

拉长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拖长 (tuō cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung