Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招事
Pinyin: zhāo shì
Meanings: Gặp rắc rối, chuốc phiền phức cho mình., To invite trouble or bring problems upon oneself., ①抛弃;舍弃。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 召, 扌, 事
Chinese meaning: ①抛弃;舍弃。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ hoặc trạng ngữ chỉ hậu quả.
Example: 不要随便说话,以免招事上身。
Example pinyin: bú yào suí biàn shuō huà , yǐ miǎn zhāo shì shàng shēn 。
Tiếng Việt: Đừng tùy tiện nói chuyện, tránh mang rắc rối vào thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp rắc rối, chuốc phiền phức cho mình.
Nghĩa phụ
English
To invite trouble or bring problems upon oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛弃;舍弃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!