Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招亲

Pinyin: zhāo qīn

Meanings: Tìm kiếm mối hôn nhân hoặc tổ chức lễ cưới., To arrange a marriage or hold a wedding ceremony., ①招人入赘做女婿。*②到女方家里做女婿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 召, 扌, 朩, 立

Chinese meaning: ①招人入赘做女婿。*②到女方家里做女婿。

Grammar: Cụm động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm các từ khác như 比武招亲 (tổ chức thi đấu để chọn chồng).

Example: 古代常用比武招亲的方式寻找佳婿。

Example pinyin: gǔ dài cháng yòng bǐ wǔ zhāo qīn de fāng shì xún zhǎo jiā xù 。

Tiếng Việt: Ngày xưa thường dùng cách thi đấu võ để tìm chú rể tốt.

招亲
zhāo qīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm mối hôn nhân hoặc tổ chức lễ cưới.

To arrange a marriage or hold a wedding ceremony.

招人入赘做女婿

到女方家里做女婿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招亲 (zhāo qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung