Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔擢

Pinyin: bá zhuó

Meanings: Đề bạt, thăng chức., To promote or elevate someone to a higher position., ①提拔。[例]蒙荐举拔擢,常思有以报恩。——《后汉书·岑彭传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 犮, 翟

Chinese meaning: ①提拔。[例]蒙荐举拔擢,常思有以报恩。——《后汉书·岑彭传》。

Grammar: Thường dùng trong môi trường công việc hoặc tổ chức.

Example: 他因表现出色被领导拔擢。

Example pinyin: tā yīn biǎo xiàn chū sè bèi lǐng dǎo bá zhuó 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì biểu hiện xuất sắc mà được lãnh đạo đề bạt.

拔擢 - bá zhuó
拔擢
bá zhuó

📷 85.eps

拔擢
bá zhuó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề bạt, thăng chức.

To promote or elevate someone to a higher position.

提拔。蒙荐举拔擢,常思有以报恩。——《后汉书·岑彭传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...