Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘束
Pinyin: jū shù
Meanings: Ràng buộc, hạn chế; cảm giác không thoải mái vì bị kiểm soát., Restriction or constraint; feeling uncomfortable due to being controlled., ①过分约束;束缚。[例]不要太拘束孩子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 句, 扌, 束
Chinese meaning: ①过分约束;束缚。[例]不要太拘束孩子。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường kết hợp với trạng thái tinh thần hoặc tình huống xã hội.
Example: 不要感到拘束,就像在自己家一样。
Example pinyin: bú yào gǎn dào jū shù , jiù xiàng zài zì jǐ jiā yí yàng 。
Tiếng Việt: Đừng cảm thấy bị ràng buộc, cứ như ở nhà mình vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ràng buộc, hạn chế; cảm giác không thoải mái vì bị kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
Restriction or constraint; feeling uncomfortable due to being controlled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分约束;束缚。不要太拘束孩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!