Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招兵
Pinyin: zhāo bīng
Meanings: Tuyển quân, chiêu mộ binh lính., To recruit soldiers., ①旧时征兵入伍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 召, 扌, 丘, 八
Chinese meaning: ①旧时征兵入伍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ liên quan đến quân đội hoặc tổ chức lực lượng.
Example: 每当国家有难,他们都会四处招兵。
Example pinyin: měi dāng guó jiā yǒu nán , tā men dōu huì sì chù zhāo bīng 。
Tiếng Việt: Khi đất nước gặp khó khăn, họ sẽ tuyển quân ở khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyển quân, chiêu mộ binh lính.
Nghĩa phụ
English
To recruit soldiers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时征兵入伍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!