Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10381 đến 10410 của 12092 tổng từ

趸卖
dǔn mài
Bán buôn, bán hàng số lượng lớn (không b...
趾高气扬
zhǐ gāo qì yáng
Đi đứng vênh váo, tự hào, kiêu ngạo.
趿拉板儿
tā la bǎnr
Dép lê, dép xỏ ngón (kiểu dép thường dùn...
yuè
Nhảy, bật nhảy, vọt lên.
跃跃欲试
yuè yuè yù shì
Rất muốn thử sức, sẵn sàng hành động.
跃进
yuè jìn
Bước tiến vượt bậc, phát triển mạnh mẽ, ...
跃马
yuè mǎ
Phi ngựa, cưỡi ngựa phi nước đại (thường...
跄踉
qiàng liàng
Bước loạng choạng, không vững vàng (thườ...
tái
Chỉ môn võ Taekwondo (dùng trong tên riê...
跋山涉水
bá shān shè shuǐ
Vượt qua núi sông, biểu thị sự gian khổ ...
跌落
diē luò
Rơi xuống, ngã xuống từ trên cao
跌跌跄跄
diē diē qiàng qiàng
Loạng choạng, lảo đảo (giống 跌跌撞撞 nhưng ...
Ngồi xổm
跐溜
cī liū
Trượt chân, trượt ngã
跑光
pǎo guāng
Chạy hết, chạy sạch (người hoặc vật rời ...
跑味
pǎo wèi
Mất mùi thơm, mất hương vị (thức ăn)
跑墒
pǎo shāng
Chạy thoát thân, tẩu thoát
跑槽
pǎo cáo
Thay đổi chỗ làm việc, nhảy việc
跑肚
pǎo dù
Tiêu chảy, đi ngoài nhiều lần
跑跑颠颠
pǎo pǎo diān diān
Chạy tới chạy lui, làm việc bận rộn khôn...
跑题
pǎo tí
Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính.
跖痛
zhí tòng
Cảm giác đau ở lòng bàn chân, thường do ...
跖骨
zhí gǔ
Xương bàn chân, nằm giữa các khớp ngón c...
跗骨
fū gǔ
Xương bàn chân
Khoảng cách; cách xa.
距今
jù jīn
Kể từ thời điểm hiện tại trở về trước.
距骨
jù gǔ
Xương gót chân.
跟人
gēn rén
Người đi theo, tùy tùng
跟包
gēn bāo
Theo sát và phục vụ cho nghệ sĩ hoặc ngư...
跟差
gēn chāi
Theo dõi, giám sát ai đó để đảm bảo công...

Hiển thị 10381 đến 10410 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...