Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10381 đến 10410 của 12077 tổng từ

Ngồi xổm
跐溜
cī liū
Trượt chân, trượt ngã
跑光
pǎo guāng
Chạy hết, chạy sạch (người hoặc vật rời ...
跑味
pǎo wèi
Mất mùi thơm, mất hương vị (thức ăn)
跑墒
pǎo shāng
Chạy thoát thân, tẩu thoát
跑槽
pǎo cáo
Thay đổi chỗ làm việc, nhảy việc
跑肚
pǎo dù
Tiêu chảy, đi ngoài nhiều lần
跑跑颠颠
pǎo pǎo diān diān
Chạy tới chạy lui, làm việc bận rộn khôn...
跑题
pǎo tí
Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính.
跖痛
zhí tòng
Cảm giác đau ở lòng bàn chân, thường do ...
跖骨
zhí gǔ
Xương bàn chân, nằm giữa các khớp ngón c...
跗骨
fū gǔ
Xương bàn chân
Cách, khoảng cách từ điểm này đến điểm k...
距今
jù jīn
Kể từ thời điểm hiện tại trở về trước.
距骨
jù gǔ
Xương gót chân.
跟人
gēn rén
Người đi theo, tùy tùng
跟包
gēn bāo
Theo sát và phục vụ cho nghệ sĩ hoặc ngư...
跟差
gēn chāi
Theo dõi, giám sát ai đó để đảm bảo công...
跟脚
gēn jiǎo
Sự đi theo sát, hộ tống ai đó.
跟踪
gēn zōng
Bám đuôi, theo dõi ai đó một cách bí mật
跨国公司
kuà guó gōng sī
Công ty đa quốc gia, hoạt động kinh doan...
跨步
kuà bù
Bước dài, bước qua một khoảng cách lớn
跨越
kuà yuè
Vượt qua, đi qua (không gian, thời gian)...
跨进
kuà jìn
Bước vào, tiến vào một khu vực hoặc thời...
guì
Quỳ, quỳ gối.
跪倒
guì dǎo
Quỳ xuống, thường vì quá yếu hoặc bị ngã...
跪拜
guì bài
Quỳ xuống và vái lạy, hành động thể hiện...
路人皆知
lù rén jiē zhī
Ai cũng biết, điều gì đó được nhiều ngườ...
路单
lù dān
Giấy thông hành hoặc giấy phép di chuyển...
路卡
lù kǎ
Trạm kiểm soát hoặc chốt chặn trên đường...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...