Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趸卖

Pinyin: dǔn mài

Meanings: Bán buôn, bán hàng số lượng lớn (không bán lẻ)., To sell wholesale; to sell goods in large quantities without retailing., ①以批发价格卖出大宗商品;整批地卖出。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 万, 足, 买, 十

Chinese meaning: ①以批发价格卖出大宗商品;整批地卖出。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực thương mại. Thường đi kèm với danh từ chỉ hàng hóa hoặc dịch vụ.

Example: 这家商店主要做趸卖生意。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn zhǔ yào zuò dǔn mài shēng yì 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này chủ yếu làm ăn bán buôn.

趸卖
dǔn mài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán buôn, bán hàng số lượng lớn (không bán lẻ).

To sell wholesale; to sell goods in large quantities without retailing.

以批发价格卖出大宗商品;整批地卖出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趸卖 (dǔn mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung