Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑光
Pinyin: pǎo guāng
Meanings: Chạy hết, chạy sạch (người hoặc vật rời khỏi hoàn toàn), To run away completely or disappear entirely., ①胶片、感光纸等感光材料因封闭不严而感光。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 包, 𧾷, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①胶片、感光纸等感光材料因封闭不严而感光。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh kết quả cuối cùng là “không còn ai” hoặc “không còn gì”.
Example: 村里的年轻人全跑光了。
Example pinyin: cūn lǐ de nián qīng rén quán pǎo guāng le 。
Tiếng Việt: Thanh niên trong làng đều đã bỏ đi hết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy hết, chạy sạch (người hoặc vật rời khỏi hoàn toàn)
Nghĩa phụ
English
To run away completely or disappear entirely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胶片、感光纸等感光材料因封闭不严而感光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!