Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跃跃欲试

Pinyin: yuè yuè yù shì

Meanings: Rất muốn thử sức, sẵn sàng hành động., Eager to try; itching to give it a shot., ①拖,把鞋后帮踩在脚后跟下。[例]趿拉了双鞋。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 夭, 𧾷, 欠, 谷, 式, 讠

Chinese meaning: ①拖,把鞋后帮踩在脚后跟下。[例]趿拉了双鞋。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tâm lý háo hức, mong muốn tham gia vào một hoạt động cụ thể.

Example: 看到新游戏发布,他跃跃欲试。

Example pinyin: kàn dào xīn yóu xì fā bù , tā yuè yuè yù shì 。

Tiếng Việt: Khi thấy trò chơi mới ra mắt, anh ấy rất muốn thử ngay.

跃跃欲试
yuè yuè yù shì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất muốn thử sức, sẵn sàng hành động.

Eager to try; itching to give it a shot.

拖,把鞋后帮踩在脚后跟下。趿拉了双鞋

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...