Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趿拉板儿

Pinyin: tā la bǎnr

Meanings: Dép lê, dép xỏ ngón (kiểu dép thường dùng trong nhà), Slippers, flip-flops (a type of indoor footwear)., ①[方言]在前面安上襻儿的无帮木板鞋。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 及, 𧾷, 扌, 立, 反, 木, 丿, 乚

Chinese meaning: ①[方言]在前面安上襻儿的无帮木板鞋。

Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng, thường dùng để miêu tả loại dép thoải mái trong nhà.

Example: 他穿着趿拉板儿在家里走来走去。

Example pinyin: tā chuān zhe tā lā bǎn ér zài jiā lǐ zǒu lái zǒu qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi dép lê và đi lại trong nhà.

趿拉板儿
tā la bǎnr
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dép lê, dép xỏ ngón (kiểu dép thường dùng trong nhà)

Slippers, flip-flops (a type of indoor footwear).

[方言]在前面安上襻儿的无帮木板鞋

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

趿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趿拉板儿 (tā la bǎnr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung