Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跆
Pinyin: tái
Meanings: Chỉ môn võ Taekwondo (dùng trong tên riêng) hoặc động tác đá cao., Refers to the martial art Taekwondo or a high kick movement., ①(跆籍)践踏,如“兵相跆跆”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 台, 𧾷
Chinese meaning: ①(跆籍)践踏,如“兵相跆跆”。
Hán Việt reading: đài
Grammar: Có thể xuất hiện trong từ ghép như 跆拳道 (Taekwondo).
Example: 他练习跆拳道多年。
Example pinyin: tā liàn xí tái quán dào duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã luyện tập Taekwondo nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ môn võ Taekwondo (dùng trong tên riêng) hoặc động tác đá cao.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Refers to the martial art Taekwondo or a high kick movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(跆籍)践踏,如“兵相跆跆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!