Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跌跌跄跄
Pinyin: diē diē qiàng qiàng
Meanings: Loạng choạng, lảo đảo (giống 跌跌撞撞 nhưng nhấn mạnh sự mất thăng bằng rõ rệt hơn), To stagger or totter more noticeably., ①行走不稳的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 46
Radicals: 失, 𧾷, 仓
Chinese meaning: ①行走不稳的样子。
Grammar: Dùng tương tự như 跌跌撞撞, thường để miêu tả tình trạng đi lại khó khăn của người già hoặc người yếu.
Example: 老人跌跌跄跄地走着。
Example pinyin: lǎo rén diē diē qiàng qiàng dì zǒu zhe 。
Tiếng Việt: Người già bước đi loạng choạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loạng choạng, lảo đảo (giống 跌跌撞撞 nhưng nhấn mạnh sự mất thăng bằng rõ rệt hơn)
Nghĩa phụ
English
To stagger or totter more noticeably.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行走不稳的样子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế