Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跃进
Pinyin: yuè jìn
Meanings: Bước tiến vượt bậc, phát triển mạnh mẽ, đột phá nhanh chóng, A great leap forward, rapid development, or breakthrough., ①跳着向前进。*②比喻极快地前进。[例]整个工业出现了跃进的局面。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夭, 𧾷, 井, 辶
Chinese meaning: ①跳着向前进。*②比喻极快地前进。[例]整个工业出现了跃进的局面。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế hoặc khoa học để diễn tả sự phát triển lớn. Có thể làm vị ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 国家经济实现了大跃进。
Example pinyin: guó jiā jīng jì shí xiàn le dà yuè jìn 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế quốc gia đã đạt được bước tiến vượt bậc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước tiến vượt bậc, phát triển mạnh mẽ, đột phá nhanh chóng
Nghĩa phụ
English
A great leap forward, rapid development, or breakthrough.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跳着向前进
比喻极快地前进。整个工业出现了跃进的局面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!