Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khoảng cách; cách xa., Distance; to be distant from., ①相隔的空间和时间:相距数里。距离。行(háng)距。株距。差距。*②雄鸡爪子后面突出像脚趾的部分。*③古同“拒”,抵抗。*④古同“巨”,大。*⑤古同“讵”,岂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 巨, 𧾷

Chinese meaning: ①相隔的空间和时间:相距数里。距离。行(háng)距。株距。差距。*②雄鸡爪子后面突出像脚趾的部分。*③古同“拒”,抵抗。*④古同“巨”,大。*⑤古同“讵”,岂。

Hán Việt reading: cự

Grammar: Là danh từ chỉ khoảng cách giữa hai điểm, đôi khi cũng được dùng như động từ với nghĩa ‘cách xa’.

Example: 距离很远。

Example pinyin: jù lí hěn yuǎn 。

Tiếng Việt: Khoảng cách rất xa.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng cách; cách xa.

cự

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Distance; to be distant from.

相隔的空间和时间

相距数里。距离。行(háng)距。株距。差距

雄鸡爪子后面突出像脚趾的部分

古同“拒”,抵抗

古同“巨”,大

古同“讵”,岂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...