Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 距今

Pinyin: jù jīn

Meanings: Kể từ thời điểm hiện tại trở về trước., From the present time back to a specified point in the past., ①在……以前。[例]距今一千多年。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 15

Radicals: 巨, 𧾷, ㇇, 亽

Chinese meaning: ①在……以前。[例]距今一千多年。

Grammar: Cụm từ thường đứng trước một mốc thời gian để chỉ quá khứ tính từ hiện tại.

Example: 这座古城的历史可以追溯到距今两千年前。

Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng de lì shǐ kě yǐ zhuī sù dào jù jīn liǎng qiān nián qián 。

Tiếng Việt: Lịch sử của thành cổ này có thể bắt nguồn từ cách đây hai nghìn năm.

距今
jù jīn
5cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể từ thời điểm hiện tại trở về trước.

From the present time back to a specified point in the past.

在……以前。距今一千多年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

距今 (jù jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung