Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跑墒

Pinyin: pǎo shāng

Meanings: Chạy thoát thân, tẩu thoát, To escape or flee., ①(农)∶耕种的土地所含的水分由于未经松土等原因,受到风吹日晒而蒸发散失。也叫走墒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 包, 𧾷, 商, 土

Chinese meaning: ①(农)∶耕种的土地所含的水分由于未经松土等原因,受到风吹日晒而蒸发散失。也叫走墒。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp hoặc chiến đấu.

Example: 敌人发现后,他们赶紧跑墒。

Example pinyin: dí rén fā xiàn hòu , tā men gǎn jǐn pǎo shāng 。

Tiếng Việt: Sau khi bị kẻ địch phát hiện, họ vội vàng tẩu thoát.

跑墒
pǎo shāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy thoát thân, tẩu thoát

To escape or flee.

(农)∶耕种的土地所含的水分由于未经松土等原因,受到风吹日晒而蒸发散失。也叫走墒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...