Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跖骨
Pinyin: zhí gǔ
Meanings: Xương bàn chân, nằm giữa các khớp ngón chân và xương chậu., Metatarsal bones, located between the toe joints and the ankle bones., ①跗骨与后肢各趾骨间的骨,在陆生脊椎动物中相当于手或前爪的掌骨。*②掌骨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 石, 𧾷, 月
Chinese meaning: ①跗骨与后肢各趾骨间的骨,在陆生脊椎动物中相当于手或前爪的掌骨。*②掌骨。
Grammar: Từ chuyên ngành y học, có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến giải phẫu.
Example: 医生说他的跖骨骨折了。
Example pinyin: yī shēng shuō tā de zhí gǔ gǔ zhé le 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói rằng xương bàn chân của anh ấy bị gãy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương bàn chân, nằm giữa các khớp ngón chân và xương chậu.
Nghĩa phụ
English
Metatarsal bones, located between the toe joints and the ankle bones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跗骨与后肢各趾骨间的骨,在陆生脊椎动物中相当于手或前爪的掌骨
掌骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!