Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跐溜
Pinyin: cī liū
Meanings: Trượt chân, trượt ngã, To slip and fall., ①脚下滑动。[例]他跐溜一下摔到在地上。*②形容很快。[例]门一开,大黑猫跐溜地钻到床下去了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 此, 𧾷, 氵, 留
Chinese meaning: ①脚下滑动。[例]他跐溜一下摔到在地上。*②形容很快。[例]门一开,大黑猫跐溜地钻到床下去了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả tai nạn nhỏ do mất thăng bằng.
Example: 他跐溜了一下,差点摔倒。
Example pinyin: tā cī liū le yí xià , chà diǎn shuāi dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị trượt chân, suýt chút nữa thì ngã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt chân, trượt ngã
Nghĩa phụ
English
To slip and fall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脚下滑动。他跐溜一下摔到在地上
形容很快。门一开,大黑猫跐溜地钻到床下去了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!