Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趾高气扬

Pinyin: zhǐ gāo qì yáng

Meanings: Đi đứng vênh váo, tự hào, kiêu ngạo., Walking with head held high; describes arrogance or pride., 形容人数之多。同趾踵相接”。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·革命制造厂》“弃家逃威,望门投止者,趾踵相错。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 止, 𧾷, 亠, 冋, 口, 一, 乁, 𠂉, 扌

Chinese meaning: 形容人数之多。同趾踵相接”。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·革命制造厂》“弃家逃威,望门投止者,趾踵相错。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để nói về thái độ tự mãn hoặc kiêu căng của ai đó.

Example: 他考试得了第一名,便趾高气扬起来。

Example pinyin: tā kǎo shì dé le dì yī míng , biàn zhǐ gāo qì yáng qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi và bắt đầu tỏ ra kiêu ngạo.

趾高气扬
zhǐ gāo qì yáng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi đứng vênh váo, tự hào, kiêu ngạo.

Walking with head held high; describes arrogance or pride.

形容人数之多。同趾踵相接”。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·革命制造厂》“弃家逃威,望门投止者,趾踵相错。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趾高气扬 (zhǐ gāo qì yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung