Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10021 đến 10050 của 12077 tổng từ

误听
wù tīng
Nghe sai hoặc hiểu nhầm lời nói của ngườ...
误用
wù yòng
Sử dụng sai cách hoặc không đúng mục đíc...
说一不二
shuō yī bù èr
Nói một thì không thay đổi, nói là làm n...
说三道四
shuō sān dào sì
Bình phẩm lung tung, nói năng tùy tiện v...
说到做到
shuō dào zuò dào
Nói là làm, thực hiện đúng như lời mình ...
说来话长
shuō lái huà cháng
Nói thì dài dòng, không thể kể hết trong...
说死
shuō sǐ
Khăng khăng bảo vệ quan điểm hoặc lý lẽ ...
说法
shuō fǎ
Cách nói, cách diễn đạt hoặc quan điểm.
说白道绿
shuō bái dào lǜ
Nói năng lộn xộn, không mạch lạc. Thường...
说短论长
shuō duǎn lùn cháng
Bàn luận, đánh giá ưu điểm và nhược điểm...
说破
shuō pò
Nói thẳng ra, vạch trần sự thật hoặc điề...
说舌
shuō shé
Buôn chuyện, đồn đại. Thường mang sắc th...
说辞
shuō cí
Lời nói, cách diễn đạt hoặc lý lẽ để giả...
说项
shuō xiàng
Giới thiệu, đề cử hoặc khen ngợi một ngư...
Tình bạn, tình hữu nghị.
liàng
Thông cảm, tha thứ.
zhū
Các, mọi (cách nói ngắn gọn của “các vị”...
读书君子
dú shū jūn zǐ
Người quân tử ham mê đọc sách, thường ma...
诽谤
fěi bàng
Vu khống, phỉ báng, nói xấu sau lưng.
课室
kè shì
Phòng học
课时
kè shí
Tiết học, giờ học
课间
kè jiān
Giờ giải lao giữa các tiết học
调换
diào huàn
Đổi chỗ, hoán đổi
调派
diào pài
Phân công, điều động
调理
tiáo lǐ
Điều chỉnh, chăm sóc (thường nói về sức ...
调研
diào yán
Khảo sát, nghiên cứu thực tế để thu thập...
调离
diào lí
Chuyển công tác hoặc rời khỏi vị trí hiệ...
调类
diào lèi
Phân loại dựa trên sự sắp xếp hoặc phân ...
调级
diào jí
Điều chỉnh cấp độ hoặc mức độ của một đố...
调职
diào zhí
Chuyển đổi vị trí công việc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...