Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10021 đến 10050 của 12092 tổng từ

试衣
shì yī
Thử quần áo
试读
shì dú
Đọc thử (sách, tài liệu, bài báo...)
试车
shì chē
Thử xe (xe ô tô, xe máy,...)
诗作
shī zuò
Tác phẩm thơ, bài thơ đã được sáng tác.
诗兴
shī xìng
Cảm hứng làm thơ, sự hào hứng trong việc...
诗情画意
shī qíng huà yì
Hình ảnh thơ mộng và lãng mạn, biểu đạt ...
诗才
shī cái
Tài năng sáng tác thơ, khả năng viết thơ...
话音
huà yīn
Giọng nói, âm thanh lời nói.
dàn
Sinh ra, chào đời (thường dùng trong từ ...
诞辰
dàn chén
Ngày sinh, ngày giỗ (nhân vật nổi tiếng)...
诟病
gòu bìng
Phê phán, chỉ trích mạnh mẽ.
诠释
quán shì
Giải thích, phân tích ý nghĩa sâu sắc.
诡计
guǐ jì
Mưu mẹo, thủ đoạn gian xảo.
xún
Hỏi, tham khảo ý kiến
诤友
zhèng yǒu
Người bạn chân thành, luôn góp ý thẳng t...
诤言
zhèng yán
Lời khuyên chân thành, thẳng thắn nhằm g...
该当
gāi dāng
Đáng lẽ ra phải, cần phải (thể hiện nghĩ...
详和
xiáng hé
Yên bình, hài hòa, không có xung đột.
详备
xiáng bèi
Chi tiết và đầy đủ.
详实
xiáng shí
Chi tiết và chân thực.
详察
xiáng chá
Xem xét kỹ lưỡng, điều tra tỉ mỉ.
详尽
xiáng jìn
Chi tiết, đầy đủ
详述
xiáng shù
Trình bày chi tiết, giải thích cặn kẽ.
诧异
chà yì
Ngạc nhiên, kinh ngạc.
语云
yǔ yún
Lời nói xưa, cách nói truyền thống hay l...
语境
yǔ jìng
Ngữ cảnh, hoàn cảnh mà từ ngữ được sử dụ...
语序
yǔ xù
Trật tự từ, thứ tự sắp xếp các từ trong ...
语态
yǔ tài
Thể của động từ (chủ động, bị động).
语感
yǔ gǎn
Cảm giác ngôn ngữ, khả năng nhạy bén về ...
语无伦次
yǔ wú lún cì
Nói năng lộn xộn, không có logic hoặc tr...

Hiển thị 10021 đến 10050 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...