Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试衣
Pinyin: shì yī
Meanings: Thử quần áo, To try on clothes., ①试穿衣服样子。[例]给她试衣,发现需要作些更改。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 式, 讠, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①试穿衣服样子。[例]给她试衣,发现需要作些更改。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Dùng khi nói về việc thử trang phục.
Example: 她在镜子前试衣,看是否合身。
Example pinyin: tā zài jìng zi qián shì yī , kàn shì fǒu hé shēn 。
Tiếng Việt: Cô ấy thử quần áo trước gương để xem có vừa không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thử quần áo
Nghĩa phụ
English
To try on clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
试穿衣服样子。给她试衣,发现需要作些更改
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!