Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诤友

Pinyin: zhèng yǒu

Meanings: Người bạn chân thành, luôn góp ý thẳng thắn vì lợi ích của bạn., A sincere friend who always gives honest advice for your benefit., ①能够直言劝谏的朋友。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 争, 讠, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①能够直言劝谏的朋友。

Grammar: Danh từ kép, kết hợp giữa '诤' (góp ý thẳng thắn) và '友' (bạn bè). Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.

Example: 他是个诤友,总是坦诚地指出我的错误。

Example pinyin: tā shì gè zhèng yǒu , zǒng shì tǎn chéng dì zhǐ chū wǒ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người bạn chân thành, luôn thẳng thắn chỉ ra lỗi sai của tôi.

诤友
zhèng yǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn chân thành, luôn góp ý thẳng thắn vì lợi ích của bạn.

A sincere friend who always gives honest advice for your benefit.

能够直言劝谏的朋友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诤友 (zhèng yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung