Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试读
Pinyin: shì dú
Meanings: Đọc thử (sách, tài liệu, bài báo...), To read on a trial basis (books, documents, articles, etc.)., ①尝试性地阅读。[例]我上次试读的那本书是一部很有意思的著作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 式, 讠, 卖
Chinese meaning: ①尝试性地阅读。[例]我上次试读的那本书是一部很有意思的著作。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Sử dụng khi muốn đề cập đến việc đọc thử trước khi quyết định mua hay học tiếp.
Example: 你可以先试读这本书的前几章。
Example pinyin: nǐ kě yǐ xiān shì dú zhè běn shū de qián jǐ zhāng 。
Tiếng Việt: Bạn có thể đọc thử vài chương đầu của cuốn sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc thử (sách, tài liệu, bài báo...)
Nghĩa phụ
English
To read on a trial basis (books, documents, articles, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尝试性地阅读。我上次试读的那本书是一部很有意思的著作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!