Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗作
Pinyin: shī zuò
Meanings: Tác phẩm thơ, bài thơ đã được sáng tác., Poetic works, poems that have been composed., ①诗歌作品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寺, 讠, 乍, 亻
Chinese meaning: ①诗歌作品。
Grammar: Dùng để chỉ các tác phẩm thơ ca hoàn chỉnh.
Example: 她的诗作深受读者喜爱。
Example pinyin: tā de shī zuò shēn shòu dú zhě xǐ ài 。
Tiếng Việt: Những tác phẩm thơ của cô ấy rất được độc giả yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm thơ, bài thơ đã được sáng tác.
Nghĩa phụ
English
Poetic works, poems that have been composed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诗歌作品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!