Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗兴

Pinyin: shī xìng

Meanings: Cảm hứng làm thơ, sự hào hứng trong việc sáng tác thơ., Poetic inspiration, the excitement of composing poetry., ①做诗的兴致。[例]诗兴大发。[例]这种奇景,古时侯的文人墨客看到了,往往忍不住诗兴大发。——《海市》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 寺, 讠, 一, 八, 𭕄

Chinese meaning: ①做诗的兴致。[例]诗兴大发。[例]这种奇景,古时侯的文人墨客看到了,往往忍不住诗兴大发。——《海市》。

Grammar: Thường đi kèm với động từ chỉ cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần.

Example: 在这美丽的风景中,他感到诗兴大发。

Example pinyin: zài zhè měi lì de fēng jǐng zhōng , tā gǎn dào shī xìng dà fā 。

Tiếng Việt: Trong khung cảnh tuyệt đẹp này, anh cảm thấy dâng trào cảm hứng làm thơ.

诗兴
shī xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm hứng làm thơ, sự hào hứng trong việc sáng tác thơ.

Poetic inspiration, the excitement of composing poetry.

做诗的兴致。诗兴大发。这种奇景,古时侯的文人墨客看到了,往往忍不住诗兴大发。——《海市》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诗兴 (shī xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung