Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 详备

Pinyin: xiáng bèi

Meanings: Chi tiết và đầy đủ., Detailed and complete., ①周详完备。[例]资料详备。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 羊, 讠, 夂, 田

Chinese meaning: ①周详完备。[例]资料详备。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả tài liệu hoặc nội dung có mức độ chi tiết cao.

Example: 这份报告写得非常详备。

Example pinyin: zhè fèn bào gào xiě dé fēi cháng xiáng bèi 。

Tiếng Việt: Báo cáo này được viết rất chi tiết và đầy đủ.

详备
xiáng bèi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi tiết và đầy đủ.

Detailed and complete.

周详完备。资料详备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

详备 (xiáng bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung