Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 该当
Pinyin: gāi dāng
Meanings: Đáng lẽ ra phải, cần phải (thể hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm)., Should have, ought to (indicating obligation or responsibility)., ①应受,有资格得到或接受。[例]该当何罪?*②应该——表示责任、义务。[例]大家的事,我们该当尽力。[例]该当如此。[例]班上的事该当出力,没说的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亥, 讠, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①应受,有资格得到或接受。[例]该当何罪?*②应该——表示责任、义务。[例]大家的事,我们该当尽力。[例]该当如此。[例]班上的事该当出力,没说的。
Grammar: Động từ ghép, mang tính khái quát cao và thường xuất hiện trong các mệnh lệnh hoặc đánh giá trách nhiệm.
Example: 你该当完成这项任务。
Example pinyin: nǐ gāi dāng wán chéng zhè xiàng rèn wu 。
Tiếng Việt: Bạn đáng lẽ ra phải hoàn thành nhiệm vụ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng lẽ ra phải, cần phải (thể hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm).
Nghĩa phụ
English
Should have, ought to (indicating obligation or responsibility).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应受,有资格得到或接受。该当何罪?
应该——表示责任、义务。大家的事,我们该当尽力。该当如此。班上的事该当出力,没说的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!