Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诧异
Pinyin: chà yì
Meanings: Ngạc nhiên, kinh ngạc., Surprised, astonished., ①详细和简略;复杂和简单。[例]写文章详略要得当。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宅, 讠, 巳, 廾
Chinese meaning: ①详细和简略;复杂和简单。[例]写文章详略要得当。
Grammar: Là động từ diễn tả trạng thái tâm lý khi gặp điều bất ngờ, thường đi kèm với 感到 (cảm thấy).
Example: 听到这个消息,他感到十分诧异。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào shí fēn chà yì 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh cảm thấy rất ngạc nhiên.

📷 Áp phích Boho. Đường viền vàng tay giữ mặt trăng và mặt trời, biểu tượng thiên thể và lá, thẻ thần bí hoặc áp phích, dấu hiệu ma thuật, thiết kế bí truyền. Logo hoặc biểu tượng thanh lịch. Cung ho
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngạc nhiên, kinh ngạc.
Nghĩa phụ
English
Surprised, astonished.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细和简略;复杂和简单。写文章详略要得当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
