Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 详察

Pinyin: xiáng chá

Meanings: Xem xét kỹ lưỡng, điều tra tỉ mỉ., Examine carefully, investigate thoroughly., ①详细考察。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 羊, 讠, 宀, 祭

Chinese meaning: ①详细考察。

Grammar: Động từ ghép, thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu chuyên sâu.

Example: 法官详察了案件的所有细节。

Example pinyin: fǎ guān xiáng chá le àn jiàn de suǒ yǒu xì jié 。

Tiếng Việt: Thẩm phán đã xem xét kỹ lưỡng tất cả các chi tiết của vụ án.

详察
xiáng chá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét kỹ lưỡng, điều tra tỉ mỉ.

Examine carefully, investigate thoroughly.

详细考察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...