Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试车

Pinyin: shì chē

Meanings: Thử xe (xe ô tô, xe máy,...), To test drive a car/motorcycle., ①指机器试运转或机动车试运行。[例]发动机正在试车。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 式, 讠, 车

Chinese meaning: ①指机器试运转或机动车试运行。[例]发动机正在试车。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong ngữ cảnh mua bán phương tiện giao thông.

Example: 买车之前最好先试车。

Example pinyin: mǎi chē zhī qián zuì hǎo xiān shì chē 。

Tiếng Việt: Trước khi mua xe nên thử xe trước.

试车
shì chē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử xe (xe ô tô, xe máy,...)

To test drive a car/motorcycle.

指机器试运转或机动车试运行。发动机正在试车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试车 (shì chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung