Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 语无伦次

Pinyin: yǔ wú lún cì

Meanings: Nói năng lộn xộn, không có logic hoặc trình tự., Speaking incoherently, without logic or order., ①话说得颠三倒四,言语没有条理层次。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 吾, 讠, 一, 尢, 亻, 仑, 冫, 欠

Chinese meaning: ①话说得颠三倒四,言语没有条理层次。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mô tả trạng thái của người nói.

Example: 他因为太紧张而语无伦次。

Example pinyin: tā yīn wèi tài jǐn zhāng ér yǔ wú lún cì 。

Tiếng Việt: Vì quá căng thẳng, anh ấy nói năng lộn xộn.

语无伦次
yǔ wú lún cì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng lộn xộn, không có logic hoặc trình tự.

Speaking incoherently, without logic or order.

话说得颠三倒四,言语没有条理层次

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

语无伦次 (yǔ wú lún cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung