Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语无伦次
Pinyin: yǔ wú lún cì
Meanings: Nói năng lộn xộn, không có logic hoặc trình tự., Speaking incoherently, without logic or order., ①话说得颠三倒四,言语没有条理层次。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 吾, 讠, 一, 尢, 亻, 仑, 冫, 欠
Chinese meaning: ①话说得颠三倒四,言语没有条理层次。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mô tả trạng thái của người nói.
Example: 他因为太紧张而语无伦次。
Example pinyin: tā yīn wèi tài jǐn zhāng ér yǔ wú lún cì 。
Tiếng Việt: Vì quá căng thẳng, anh ấy nói năng lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lộn xộn, không có logic hoặc trình tự.
Nghĩa phụ
English
Speaking incoherently, without logic or order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话说得颠三倒四,言语没有条理层次
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế