Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诞辰

Pinyin: dàn chén

Meanings: Ngày sinh, ngày giỗ (nhân vật nổi tiếng)., Birthday or anniversary of a notable person’s birth., ①生日(多用于所尊敬的人)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 延, 讠, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌

Chinese meaning: ①生日(多用于所尊敬的人)。

Grammar: Dùng trong văn hóa chính trị hoặc lịch sử để chỉ ngày sinh của nhân vật quan trọng.

Example: 今天是鲁迅先生的诞辰。

Example pinyin: jīn tiān shì lǔ xùn xiān shēng de dàn chén 。

Tiếng Việt: Hôm nay là ngày sinh của ông Lỗ Tấn.

诞辰 - dàn chén
诞辰
dàn chén

📷 Close-Up Of Illuminated Candles

诞辰
dàn chén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày sinh, ngày giỗ (nhân vật nổi tiếng).

Birthday or anniversary of a notable person’s birth.

生日(多用于所尊敬的人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...