Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诞
Pinyin: dàn
Meanings: Sinh ra, chào đời (thường dùng trong từ ghép), Birth, to be born (often used in compounds), ①用本义。说大话。[据]诞,词诞也。——《说文》。[例]诞惟民怨。——《书·酒诰》。[例]肆朕诞以尔东征。——《书·大诰》。[例]言神事如迂诞。——《汉书·郊祀志上》。师古曰:“诞,大言也。”[例]则诞欺怪迂之文弥以益多。——《汉书·艺文志》。[合]诞诈(诞妄奸诈);诞辞(虚诞的言辞);诞言(夸大的话)。*②虚妄;荒唐。[例]是言诞也。——《国语·楚语》。注:“虚也。”[例]非诞说矣。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[合]诞妄(虚妄不实);诞谩(荒诞不实)。*③大。[例]诞告万方。——《书·汤诰》传:“诞,大也。”[例]诞先登于岸。——《诗·大雅·皇矣》。[合]诞命(大命,承受天命);诞章(弘大的法度典章)。*④恣放,放肆。[合]荒诞(极不真实;极不近情理);诞放(狂放不拘);诞傲(放诞倨傲)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 延, 讠
Chinese meaning: ①用本义。说大话。[据]诞,词诞也。——《说文》。[例]诞惟民怨。——《书·酒诰》。[例]肆朕诞以尔东征。——《书·大诰》。[例]言神事如迂诞。——《汉书·郊祀志上》。师古曰:“诞,大言也。”[例]则诞欺怪迂之文弥以益多。——《汉书·艺文志》。[合]诞诈(诞妄奸诈);诞辞(虚诞的言辞);诞言(夸大的话)。*②虚妄;荒唐。[例]是言诞也。——《国语·楚语》。注:“虚也。”[例]非诞说矣。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[合]诞妄(虚妄不实);诞谩(荒诞不实)。*③大。[例]诞告万方。——《书·汤诰》传:“诞,大也。”[例]诞先登于岸。——《诗·大雅·皇矣》。[合]诞命(大命,承受天命);诞章(弘大的法度典章)。*④恣放,放肆。[合]荒诞(极不真实;极不近情理);诞放(狂放不拘);诞傲(放诞倨傲)。
Hán Việt reading: đản
Grammar: Từ đơn lẻ ít khi sử dụng độc lập; chủ yếu xuất hiện trong các tổ hợp từ như 圣诞 (Giáng sinh).
Example: 圣诞节是一个重要的节日。
Example pinyin: shèng dàn jié shì yí gè zhòng yào de jié rì 。
Tiếng Việt: Giáng sinh là một ngày lễ quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh ra, chào đời (thường dùng trong từ ghép)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Birth, to be born (often used in compounds)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“诞,大言也。”则诞欺怪迂之文弥以益多。——《汉书·艺文志》。诞诈(诞妄奸诈);诞辞(虚诞的言辞);诞言(夸大的话)
“虚也。”非诞说矣。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。诞妄(虚妄不实);诞谩(荒诞不实)
“诞,大也。”诞先登于岸。——《诗·大雅·皇矣》。诞命(大命,承受天命);诞章(弘大的法度典章)
恣放,放肆。荒诞(极不真实;极不近情理);诞放(狂放不拘);诞傲(放诞倨傲)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!