Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡计

Pinyin: guǐ jì

Meanings: Mưu mẹo, thủ đoạn gian xảo., Cunning tricks or schemes., ①欺诈的计谋。[例]诡计多端。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 危, 讠, 十

Chinese meaning: ①欺诈的计谋。[例]诡计多端。

Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các câu có tính chất tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối.

Example: 他用诡计骗过了所有人。

Example pinyin: tā yòng guǐ jì piàn guò le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng thủ đoạn gian xảo để lừa mọi người.

诡计
guǐ jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu mẹo, thủ đoạn gian xảo.

Cunning tricks or schemes.

欺诈的计谋。诡计多端

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...