Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语态
Pinyin: yǔ tài
Meanings: Thể của động từ (chủ động, bị động)., Voice of the verb (active or passive)., ①动词特定的形式或特殊的转意方法,用以表明动作主体和动词表示的行为之间的关系。[例]被动语态。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 吾, 讠, 太, 心
Chinese meaning: ①动词特定的形式或特殊的转意方法,用以表明动作主体和动词表示的行为之间的关系。[例]被动语态。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau 动词 (động từ) hoặc 句子 (câu).
Example: 这句话是被动语态。
Example pinyin: zhè jù huà shì bèi dòng yǔ tài 。
Tiếng Việt: Câu này ở thể bị động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể của động từ (chủ động, bị động).
Nghĩa phụ
English
Voice of the verb (active or passive).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动词特定的形式或特殊的转意方法,用以表明动作主体和动词表示的行为之间的关系。被动语态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!