Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗情画意
Pinyin: shī qíng huà yì
Meanings: Hình ảnh thơ mộng và lãng mạn, biểu đạt vẻ đẹp tự nhiên qua thơ và tranh., Picturesque and romantic imagery, expressing natural beauty through poetry and painting., 像诗画里所描摩的能给人以美感的意境。[出处]宋·周密《清平乐·横玉亭秋倚》“词诗情画意,只在阑杆外,雨露天低生爽气,一片吴山越水。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 寺, 讠, 忄, 青, 一, 凵, 田, 心, 音
Chinese meaning: 像诗画里所描摩的能给人以美感的意境。[出处]宋·周密《清平乐·横玉亭秋倚》“词诗情画意,只在阑杆外,雨露天低生爽气,一片吴山越水。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả phong cảnh hoặc tâm trạng mang tính nghệ thuật cao.
Example: 这个地方充满了诗情画意。
Example pinyin: zhè ge dì fāng chōng mǎn le shī qíng huà yì 。
Tiếng Việt: Nơi này tràn đầy hình ảnh thơ mộng và lãng mạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh thơ mộng và lãng mạn, biểu đạt vẻ đẹp tự nhiên qua thơ và tranh.
Nghĩa phụ
English
Picturesque and romantic imagery, expressing natural beauty through poetry and painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像诗画里所描摩的能给人以美感的意境。[出处]宋·周密《清平乐·横玉亭秋倚》“词诗情画意,只在阑杆外,雨露天低生爽气,一片吴山越水。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế