Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗才
Pinyin: shī cái
Meanings: Tài năng sáng tác thơ, khả năng viết thơ hay., Poetic talent, the ability to write beautiful poetry., ①写诗的能力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 寺, 讠, 才
Chinese meaning: ①写诗的能力。
Grammar: Dùng để khen ngợi khả năng sáng tác thơ của ai đó.
Example: 她有非凡的诗才。
Example pinyin: tā yǒu fēi fán de shī cái 。
Tiếng Việt: Cô ấy có tài năng sáng tác thơ phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng sáng tác thơ, khả năng viết thơ hay.
Nghĩa phụ
English
Poetic talent, the ability to write beautiful poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写诗的能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!