Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 语云

Pinyin: yǔ yún

Meanings: Lời nói xưa, cách nói truyền thống hay lời răn dạy trong văn học cổ., Ancient sayings or traditional teachings in classical literature., ①常言道。[例]语云:仁者“老吾老以及人之老,动吾幼以及人之幼”。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 吾, 讠, 二, 厶

Chinese meaning: ①常言道。[例]语云:仁者“老吾老以及人之老,动吾幼以及人之幼”。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Thường được sử dụng như một thành phần cố định trong câu, mang tính trích dẫn văn hóa hoặc triết lý.

Example: 古语云:人外有人,天外有天。

Example pinyin: gǔ yǔ yún : rén wài yǒu rén , tiān wài yǒu tiān 。

Tiếng Việt: Cổ ngữ nói: Ngoài người còn có người, ngoài trời còn có trời.

语云
yǔ yún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói xưa, cách nói truyền thống hay lời răn dạy trong văn học cổ.

Ancient sayings or traditional teachings in classical literature.

常言道。[例]语云

仁者“老吾老以及人之老,动吾幼以及人之幼”。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

语云 (yǔ yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung