Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11461 đến 11490 của 12077 tổng từ

雄厚
xióng hòu
Hùng hậu và dồi dào (thường chỉ tiềm lực...
雄壮
xióng zhuàng
Hùng mạnh và oai vệ (thường chỉ ngoại hì...
雄姿
xióng zī
Phong thái oai hùng, dáng vẻ mạnh mẽ.
雄威
xióng wēi
Uy quyền mạnh mẽ, sức mạnh đáng sợ.
雄师
xióng shī
Quân đội hùng mạnh.
雄强
xióng qiáng
Hùng mạnh và kiên cường.
雄心勃勃
xióng xīn bó bó
Rất nhiều tham vọng, đầy hoài bão.
雄蕊
xióng ruǐ
Nhị đực (bộ phận sinh sản của hoa).
雅俗共赏
yǎ sú gòng shǎng
Cả người tao nhã lẫn bình dân đều có thể...
雅号
yǎ hào
Tên hiệu tao nhã, biệt danh mang tính ng...
雅座
yǎ zuò
Chỗ ngồi sang trọng, lịch sự trong nhà h...
雅淡
yǎ dàn
Nhẹ nhàng và thanh tao; ít màu mè nhưng ...
雅致
yǎ zhì
Tinh tế, thanh nhã, có gu thẩm mỹ cao.
雅观
yǎ guān
Thanh lịch, dễ nhìn, đẹp đẽ nhưng không ...
雅静
yǎ jìng
Yên tĩnh và thanh nhã.
集会
jí huì
Cuộc họp mặt, tập hợp đông người vì mục ...
集刊
jí kān
Tập san, tạp chí định kỳ xuất bản.
集子
jí zi
Tập hợp các tác phẩm, bài viết, bài hát,...
集成
jí chéng
Tích hợp, gộp lại thành một khối thống n...
集结
jí jié
Tụ họp lực lượng, thường mang tính chất ...
集萃
jí cuì
Tập hợp những tinh hoa, điều tốt đẹp nhấ...
雇农
gù nóng
Nông dân làm thuê, tá điền.
雇工
gù gōng
Người lao động được thuê, công nhân làm ...
雇请
gù qǐng
Thuê mời, mời gọi làm việc.
雕像
diāo xiàng
Tượng điêu khắc (thường là người hoặc độ...
雕刻
diāo kè
Điêu khắc, chạm khắc trên gỗ, đá, hoặc k...
雕塑
diāo sù
Điêu khắc, tạo hình bằng cách chạm khắc ...
雕花
diāo huā
Khắc hoa văn, điêu khắc họa tiết trang t...
雕镌
diāo juān
Chạm khắc, điêu khắc (thường là trên đá,...
雕零
diāo líng
Tàn lụi, héo úa (thường nói về cây cối h...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...