Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难解

Pinyin: nán jiě

Meanings: Khó hiểu, khó giải thích hoặc khó tháo gỡ., Difficult to understand, explain, or untangle., ①不易分开;不易搞清楚。[例]难解的秘密。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 又, 隹, 角

Chinese meaning: ①不易分开;不易搞清楚。[例]难解的秘密。

Grammar: Dùng như tính từ hoặc động từ, thường kết hợp với danh từ phía sau.

Example: 这是一个难解的问题。

Example pinyin: zhè shì yí gè nán jiě de wèn tí 。

Tiếng Việt: Đây là một vấn đề khó hiểu.

难解
nán jiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó hiểu, khó giải thích hoặc khó tháo gỡ.

Difficult to understand, explain, or untangle.

不易分开;不易搞清楚。难解的秘密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难解 (nán jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung